
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số chỗ : 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) : 4.710 x 1.810 x 1.690
- Chiều dài cơ sở (mm) : 2.800
- Khoảng sáng gầm (mm) : 170
- Dung tích khoang hành lý (lít) : 950
- Trọng lượng bản thân (kg) : 1.800
- Lốp, la-zăng : 225/55-R17
- Treo trước : MacPherson
- Treo sau : Đa liên kết
- Phanh trước : Đĩa thông gió
- Phanh sau : Đĩa
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Số túi khí : 6
- Phanh tay điện tử (EPB)
- Cân bằng điện tử (ESC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống kiểm soát thân xe chủ động (VDC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)
- Hệ thống làm sạch đĩa phanh (BDW)
- Hệ thống phanh tái sinh (CRBS)
- Hệ thống can thiệp chống lật (RMI)
- Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS)
- Camera 360
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Số túi khí : 6
- Phanh tay điện tử (EPB)
- Cân bằng điện tử (ESC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống kiểm soát thân xe chủ động (VDC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)
- Hệ thống làm sạch đĩa phanh (BDW)
- Hệ thống phanh tái sinh (CRBS)
- Hệ thống can thiệp chống lật (RMI)
- Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS)
- Camera 360
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Vô lăng 3 chấu đa chức năng
- Vô lăng trợ lực điện
- Chất liệu bọc ghế : Da tổng hợp
- Điều chỉnh ghế lái : Cơ
- Nhớ vị trí ghế lái : Không
- Điều chỉnh ghế phụ : Cơ
- Bảng đồng hồ tài xế : 5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Cấu hình ghế 2:3:2
- Hàng ghế thứ hai : Gập 60:40
- Hàng ghế thứ ba: có thể gập
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà : Tự động
- Màn hình giải trí : 12,8 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa : 6
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Điều hướng (bản đồ)
- Điều chỉnh vô-lăng : Cơ
- Trợ lực vô-lăng: điện
- Nhiều chế độ lái
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động